NATURE

BUSINESS

NATURE

0
634
2017 / 08 / 14

Organic Food – Thực phẩm hữu cơ

 

Theo Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA), để được chứng nhận là hữu cơ, nông sản phải được nuôi trồng, bảo quản và chế biến trong điều kiện không dùng thuốc trừ sâu, phân bón tổng hợp, công nghệ sinh học và phóng xạ hóa học. Nên khi so sánh với các loại “thực phẩm sạch” đã tồn tại từ khá lâu thì nó có ưu điểm hoàn toàn vượt trội.

 

 

 

1. Vì sao thực phẩm hữu cơ được ủng hộ?

1.1. Bảo vệ thế hệ tương lai

Nông nghiệp hữu cơ góp phần giảm bớt lượng độc tố phát sinh từ hoá chất tồn đọng trong không khí, nguồn nước, đất đai và cơ thể người, đồng thời ngăn chặn sự tàn phá của phân bón hoá học đối với thổ nhưỡng, môi sinh ở nông trại và vùng phụ cận. Mặc dù nếu “vạch lá tìm sâu” thì thực phẩm hữu cơ không phải là “100% không chứa cặn độc tố”, nhưng nó vẫn cho thấy người tiêu dùng có thể tránh được hoặc giảm bớt rủi ro nhiễm độc. 

1.2. Giảm nguy cơ nhiễm độc

Nông nghiệp hữu cơ góp phần bảo vệ con cháu chúng ta. Nhiều nghiên cứu cho thấy dư lượng thuốc trừ sâu, bảo vệ thực vật, hoá chất và thuốc kháng sinh trong thực phẩm có thể làm tổn hạn hệ thần kinh, gia tăng nguy cơ bị ung thư và suy giảm khả năng sinh sản. 

1.3. Gìn giữ cân bằng sinh thái

Canh tác hữu cơ giúp gìn giữ tính đa dạng và đa sinh của môi trường tự nhiên. Đến thăm nông trại hữu cơ, bạn sẽ được thưởng thức một bản hợp ca thú vị của muôn thú, chim chóc và côn trùng. Chúng luôn trở lại sau mỗi vụ mùa và mang đến sự cân bằng tuyệt vời cho môi sinh. 

1.4. Tránh lạm dụng công nghệ

Khoảng 20 năm trước, thực phẩm biến đối gen chỉ có trong phòng thí nghiệm. Nhưng ngày nay nó đã chiếm đến 30% diện tích trồng trọt, có mặt khắp nơi trong bữa ăn hàng ngày và gây nhiều lo ngại cho người tiêu dùng.

 

nông phẩm hữu cơ

 

2. Sự trỗi dậy của thực phẩm hữu cơ

Thị trường thực phẩm hữu cơ thế giới đã tăng gần như từ không có gì đến hơn 70 tỷ USD trong 30 năm qua. “Organic” đã tạo được tiếng vang vì quy trình sản xuất theo hình thức cao của nông nghiệp sinh thái và đảm bảo cho người tiêu dùng khỏi nỗi lo về nguồn gốc và xuất xứ của thực phẩm.

Theo Viện Nghiên cứu Nông nghiệp Hữu cơ (FiBL) và Liên đoàn Phong trào Nông nghiệp Hữu cơ Quốc tế (IFOAM), đến cuối năm 2013, thế giới có 170 quốc gia ứng dụng nông nghiệp hữu cơ với tổng diện tích 43.1 triệu ha, chiếm khoảng 1% diện tích đất nông nghiệp trên toàn thế giới. Tổng doanh thu từ thị trường thực phẩm hữu cơ thế giới đạt khoảng 72 tỷ USD trong năm 2013, tăng gần 5 lần so với năm 1999 (theo Organic Monitor). Dự đoán thị trường sẽ tiếp tục tăng trưởng trong những năm tới.

 

chứng nhận hữu cơ

 

3. Những khái niệm dễ nhầm lẫn 

USDA đặt ra quy định nghiêm ngặt cho việc dán nhãn nhằm giúp người tiêu dùng nhận biết chính xác chất liệu hữu cơ có trong sản phẩm. Các nhãn phổ biến bao gồm:

☑ Nhãn “100% Organic” phải hoàn toàn là chất hữu cơ.
☑ Nhãn “Organic” dùng cho sản phẩm có ít nhất 95% thành phần hữu cơ.
☑ Nhãn “Made with organic ingredients” (Chế biến từ sản phẩm có chất hữu cơ) dùng cho sản phẩm có ít nhất 70% thành phần hữu cơ.
☑ Sản phẩm dưới 70% chỉ được phép liệt kê các thành phần hữu cơ hiện hữu.

Khi tìm kiếm nguồn thực phẩm “sạch”, người tiêu dùng thường cảm thấy bối rối giữa muôn vàn lời quảng cáo “có cánh” hay những thuật ngữ kiểu “thân thiện với môi trường”. Không ít người đã nhầm lẫn giữa “Organic” với các nhãn khác, không được chứng nhận hoặc chồng lấn nhau. Chắc chắn các nhãn hay khái niệm dưới đây đều có giá trị riêng, chỉ có điều chúng không phải là “hữu cơ”. 

3.1. Locally Grown (nuôi trồng tại địa phương)

 

Locally Grown (nuôi trồng tại địa phương)

Locally Grown (nuôi trồng tại địa phương)

 

Thường được ghi trên bao bì nhưng không phải là nhãn chính thức. Khái niệm “Địa phương” khá mơ hồ vì còn tùy thuộc vào khoảng cách đến thị trường. Sản phẩm địa phương có thể được nuôi trồng hữu cơ, nhưng đó là kết nối duy nhất. Thực phẩm hữu cơ không nhất thiết là của địa phương, và sản phẩm địa phương không có nghĩa là hữu cơ.

3.2. Natural (tự nhiên)

 

natural

Natural (tự nhiên)

 

Đây cũng không phải là nhãn chính thức dù hay được ghi trên bao bì. “Tự nhiên” nghe có vẻ hữu ích nhưng lại là khái niệm khó hiểu nhất dùng cho sản phẩm. Vì đã là “Tự nhiên” thì không thể chứa các thành phần nhân tạo hay thêm màu sắc, trong khi nó lại thường dùng cho cả sản phẩm chăm sóc cơ thể, vệ sinh và đồ chơi. “Tự nhiên” không hề liên quan đến chất hữu cơ. Thực phẩm hữu cơ được chứng nhận phải tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt và được chứng minh là an toàn cho con người và môi sinh.

3.3. Free-Range (nuôi thả)

 

Free-Range (nuôi thả)

Free-Range (nuôi thả)

 

Không có nhãn “Nuôi thả” chính thức mặc dù nó thường được tuyên bố kèm theo các sản phẩm như bơ sữa, trứng và thịt. Khái niệm này không được kiểm soát và chỉ nói đôi chút về tập quán chăn nuôi thực tế. Tiêu chuẩn chứng nhận hữu cơ không bắt buộc điều kiện này. Động vật có thể tận hưởng những điều kiện sống tốt hơn khi được thả ngoài trời, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng được nuôi bằng chất hữu cơ. 

3.4. Biodynamic (sinh học năng động)

 

Biodynamic (sinh học năng động)

Biodynamic (sinh học năng động)

 

“Biodynamic” là nhãn chính thức được xác nhận bởi một bên thứ ba độc lập theo các tiêu chuẩn nhất định. Nó giúp bạn an tâm về những vấn đề không chỉ đơn giản là hữu cơ, như cộng đồng lành mạnh hay đa dạng sinh học. Một sản phẩm có thể được chứng nhận cả “Organic” và “Biodynamic”. Tuy nhiên, hai khái niệm này là khác nhau. Bạn không thể giả định người nuôi trồng hữu cơ sẽ áp dụng quy tắc Biodynamic hay nhà sản xuất Biodynamic phải tuân thủ các tiêu chuẩn chứng nhận hữu cơ.

3.5. Hormone-Free (không có chất tăng trưởng)

 

Hormone-Free (không có chất tăng trưởng)

Hormone-Free (không có chất tăng trưởng)

 

Thường thấy trên các sản phẩm bơ sữa và thịt, tuy nhiên nó không phải là nhãn chính thức. Khái niệm “Hormon-Free” sai về mặt kỹ thuật bởi vì không có loại sữa hoặc thịt nào mà không có Hormone, vì tất cả các loài động vật đều được sinh ra với kích thích tố. Chỉ có thể tuyên bố là không có “Hormone nhân tạo”. 

3.6. Fair Trade (mậu dịch công bằng)

 

Fair Trade (mậu dịch công bằng)

Fair Trade (mậu dịch công bằng)

 

Nhãn “Fair Trade” rất hữu ích vì nó đảm bảo sản phẩm là hợp lý về mặt kinh tế, xã hội và môi trường. Qua đó, khách hàng biết được người nông dân và công nhân trang trại nhận được các điều kiện thỏa đáng về thương mại và bảo hiểm xã hội. Nhiều sản phẩm hữu cơ có thể được chứng nhận cả “Fair Trade”. Tuy nhiên, “Fair Trade” không có nghĩa là được chứng nhận hữu cơ, và “Organic” không liên quan gì đến điều kiện lao động hoặc nguồn gốc xuất xứ. 

3.7. GMO Free (không biến đổi gen)

 

GMO Free (không biến đổi gen)

GMO Free (không biến đổi gen)

 

“GMO Free” chưa được pháp luật công nhận vì một số hạn chế về phương pháp thử nghiệm cũng như rủi ro lây nhiễm từ cây trồng vật nuôi khác. Thay vào đó chỉ có chứng nhận của một số tổ chức nghiên cứu. Thực phẩm “GMO Free” hoặc “Non-GMO” không có nghĩa là được nuôi trồng bằng chất hữu cơ. Nó có thể tương đồng ở một số cấp độ nào đó, nhưng không thể hoán đổi. 

3.8. GAP (thực hành nông nghiệp tốt)

GAP (thực hành nông nghiệp tốt)

GAP (thực hành nông nghiệp tốt)

 

Đây không phải là các sản phẩm hữu cơ mà là các sản phẩm được sản xuất ra có sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu, trừ cỏ hóa học… nhưng có kiểm soát về hàm lượng an toàn cho phép theo tiêu chuẩn Thực hành nông nghiệp tốt, an toàn (Good Agricultural Practice) của Việt Nam (VietGAP) hoặc toàn cầu (GlobalGAP).

 

kilala.vn

 

 

 

 

 

0 0 votes
Article Rating
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
error: Content is protected !!
0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x